| Bài tập | Mã bài | Loại | Điểm | AC % | Số AC |
|---|---|---|---|---|---|
| Mê cung | cses1193 | HSG Tỉnh/Thành phố | 4p | 87% | 4 |
| Tòa nhà lớn nhất | cses1147 | CSES | 7p | 44% | 8 |
| Tổng đoạn con lớn nhất | cses1644 | CSES | 7p | 39% | 7 |
| Đếm ngày | demngay | Tin học trẻ | 3 | 37% | 39 |
| Xem giờ | xemgio | Tin học trẻ | 3p | 42% | 27 |
| Đếm dãy | dclt | Chưa phân loại | 7p | 21% | 9 |
| Đi cảnh | dicanh | Trung bình | 7p | 24% | 19 |
| Mua thịt | meat | Dễ | 6p | 16% | 9 |
| Xe tăng | tank | Uncategorized | 7p | 31% | 4 |
| Tặng quà | tq | Uncategorized | 5p | 50% | 1 |
| Nối mạng | network | Codeforces | 10p | 25% | 4 |
| Chăn trâu | buffalo | Uncategorized | 7p | 43% | 5 |
| Chèn số vào dãy | csvd | Chưa phân loại | 5p | 48% | 12 |
| Dãy con chung tăng dài nhất | lcis | Chưa phân loại | 10p | 22% | 3 |
| Loại bỏ chữ số | cses1637 | CSES | 3p | 73% | 30 |
| Pairwise Division | pd | Bedao Contest | 10p | 80% | 1 |
| Ăn mừng | anmung | Chưa phân loại | 5p | 100% | 4 |
| Đoạn đường ngắn nhất | minroad | Chưa phân loại | 7p | 50% | 3 |
| Số đặc biệt | specialnum | Trung bình | 10p | 7% | 2 |
| Đếm dãy con tốt | subgood | Chưa phân loại | 10p | 38% | 2 |
| Mua hoa | mhoa | Chưa phân loại | 5p | 50% | 3 |
| Khiêu vũ | dance | Trung bình | 10p | 43% | 3 |
| Cắt dây trại | catdaytrai | Uncategorized | 10p | 75% | 3 |
| Cặp tổng chẵn | tchan | Dễ | 8p | 80% | 8 |
| Nấu ăn | cook | Uncategorized | 10p | 33% | 2 |
| Con sói nhỏ luyện tập | csnlt | Dễ | 5p | 75% | 12 |
| Tiền điện mức | td | Chưa phân loại | 7p | 59% | 7 |
| Vắt sữa bò | vsb | Dễ | 10p | 23% | 7 |
| Tặng quà | tangquatn | Chưa phân loại | 10p | 43% | 7 |
| Ai nhanh hơn? | tks | Chưa phân loại | 5p | 83% | 2 |
| TS10 Quảng Bình - Đoạn đường đẹp nhất | ts102526beauty | Tuyển sinh 10 | 1100p | 41% | 28 |
| Thay đổi gốc | bc7 | Tin học trẻ | 10p | 0% | 0 |
| Nem chua | bc6 | Tin học trẻ | 10p | 0% | 0 |
| Xếp hàng | bc5 | Tin học trẻ | 10p | 0% | 0 |
| Xoá xâu | bc4 | Tin học trẻ | 10p | 26% | 6 |
| Tổng và Tích | bc3 | Tin học trẻ | 10p | 25% | 1 |
| Chênh lệch | bc2 | Tin học trẻ | 10p | 18% | 2 |
| Lớn hơn | bc1 | Tin học trẻ | 5p | 17% | 18 |
| Hai xâu tương đương | xautd | Chưa phân loại | 5p | 57% | 37 |
| Ghép dãy đối xứng | ghepdaydoixung | Trung bình | 7p | 30% | 24 |
| Bóng đá | football | Dễ | 5 | 10% | 7 |
| CSES - Weird Algorithm | cses1608 | HSG8 | 5p | 53% | 92 |
| Bội chung nhỏ nhất | nktbcnn | HSG Huyện/Quận | 4p | 47% | 54 |
| Ghép dây | hsg12y2024b3 | Chưa phân loại | 7 | 25% | 31 |
| Tàu điện | hsg12y2024b4 | HSG Tỉnh/Thành phố | 1700p | 11% | 11 |
| Đầu bếp | hsg12y2024b2 | Chưa phân loại | 5 | 20% | 23 |
| Đếm ký tự chữ số | hsg12y2024b1 | Chưa phân loại | 800 | 25% | 67 |
| Dãy số lẻ | dsle | Chưa phân loại | 6p | 47% | 19 |
| CSES - Đếm ước | countingdivisors | CSES | 5p | 52% | 29 |
| Tính điểm | nktscore | HSG Huyện/Quận | 3p | 24% | 35 |