NguyenHungGia1235C
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(7.0pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(4.8pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(4.3pp)
MLE
4 / 6
PY3
77%
(2.6pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(2.2pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1.9pp)
Cánh diều (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIEMTB - Điểm trung bình | 3.0 / 3.0 |
Nối họ, đệm, tên | 3.0 / 3.0 |
Chưa phân loại (19.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng cửu chương cột N | 3.333 / 5.0 |
Đếm số từ trong xâu | 3.0 / 3.0 |
Đếm ký tự chữ số | 3.0 / 3.0 |
Lũy thừa của 2 | 5.0 / 5.0 |
A cộng B | 5.0 / 5.0 |
Dễ (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn lẻ | 3.0 / 3.0 |
HSG Huyện/Quận (17.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số 0 tận cùng | 7.0 / 7.0 |
Tìm số | 5.0 / 5.0 |
Đếm số lần xuất hiện | 5.0 / 5.0 |
HSG8 (19.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 3.0 / 3.0 |
Tính chu vi và diện tích hình vuông | 3.0 / 3.0 |
Hello World ! | 1.0 / 1.0 |
Phép tính | 3.0 / 3.0 |
Số đảo | 3.0 / 3.0 |
Tiếng vọng | 3.0 / 3.0 |
Ước của một số | 3.0 / 3.0 |